Thuật Ngữ Cơ Bản Trong WordPress

STTThuật ngữGiải thích
1WordPress (WP)Phần mềm mã nguồn mở viết bằng PHP, dùng MySQL để quản lý cơ sở dữ liệu. Ra mắt năm 2003, hiện được phát triển bởi Automattic (Mỹ).
2CMSViết tắt của Content Management System – Hệ thống quản trị nội dung giúp quản lý, chỉnh sửa và hiển thị nội dung dễ dàng, tiết kiệm chi phí vận hành website.
3XAMPPPhần mềm tạo máy chủ web cục bộ, tích hợp Apache, PHP, MySQL, phpMyAdmin,… thuận tiện cho việc phát triển website trên máy tính cá nhân.
4PluginThành phần mở rộng tính năng cho WordPress, được lập trình dựa trên API và hàm có sẵn.
5WidgetCác khối chức năng (ví dụ: bài viết mới, tìm kiếm, danh mục,…) có thể chèn vào sidebar hoặc các khu vực khác trên giao diện.
6PageTrang tĩnh trong WordPress như “Giới thiệu”, “Liên hệ”, không phân loại theo thời gian.
7PostBài viết thường xuyên được cập nhật, có thể phân loại theo danh mục hoặc gắn thẻ.
8CSSViết tắt của Cascading Style Sheets – ngôn ngữ định dạng giao diện website như màu sắc, bố cục, phông chữ,…
9LocalhostMáy chủ web được vận hành ngay trên máy tính cá nhân, thường dùng để thử nghiệm website trước khi đưa lên internet.
10Host/HostingDịch vụ lưu trữ website trực tuyến, chứa mã nguồn, hình ảnh, dữ liệu và cơ sở dữ liệu của trang web.
11Domain (Tên miền)Địa chỉ định danh website (ví dụ: www.tenmiencuaban.com), giúp người dùng truy cập mà không cần nhớ IP máy chủ.
0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận